Từ điển Thiều Chửu
頃 - khoảnh/khuynh/khuể
① Thửa ruộng trăm mẫu. ||② Vụt chốc. Như nga khoảnh 俄頃 vụt chốc, khoảnh khắc 頃刻 giây lát, v.v. ||③ Một âm là khuynh. Nghiêng lệch, cùng nghĩa với chữ khuynh 傾. ||④ Lại một âm là khuể. Nửa bước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頃 - khoảnh
Một trăm mẫu ruộng gọi là một Khoảnh — Khoảng thời gian rất ngắn — Các âm khác là Khuể, Khuynh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頃 - khuể
Nửa bước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頃 - khuynh
Không được ngay thẳng — Các âm khác là Khoảnh, Khuể.


頃刻 - khoảnh khắc ||